Có 1 kết quả:

冬烘 dōng hōng ㄉㄨㄥ ㄏㄨㄥ

1/1

dōng hōng ㄉㄨㄥ ㄏㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) shallow
(2) uneducated

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0